请输入您要查询的越南语单词:
单词
Biển Đỏ
释义
Biển Đỏ
红海 <红海介于非洲东北部和阿拉伯半岛之间的狭长内海, 向北通过苏伊士湾和苏伊士运河与地中海相连, 向南通过曼德海峡与亚丁湾和阿拉伯海相接。>
随便看
cơ số
cơ số hai
cơ số log
cơ sở
cơ sở cách mạng
cơ sở dữ liệu
cơ sở không vững
cơ sở kinh tế
cơ sở ngầm
cơ sở non yếu
cơ sở pháp luật
cơ sở thượng tầng
cơ sự
cơ thiền
cơ thuỷ
cơ thể
cơ thể co lại
cơ thể học
cơ thể mẹ
cơ thể sống
cơ tim
cơ trí
cơ trưởng
cơ trời
cơ trữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 8:48:10