请输入您要查询的越南语单词:
单词
cướp lời
释义
cướp lời
抢嘴 <抢先说话。>
随便看
giai đoạn
giai đoạn chót
giai đoạn cuối
giai đoạn giữa
giai đoạn kết thúc
giai đoạn mầm non
giai đoạn mẫu giáo
giai đoạn sau
giai đoạn trước
giai đoạn trưởng thành
giai đoạn đầu
Gia Khánh
gia kế
Gia Lai
Gia Lâm
gia lễ
giam
Gia-mai-ca
giam chân
giam công
giam cấm
giam cầm
giam giữ
giam hãm
giam lỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:51:54