请输入您要查询的越南语单词:
单词
cường quyền
释义
cường quyền
强权 <对别的国家进行欺压、侵略所凭借的军事、政治、经济的优势地位。>
chính trị cường quyền.
强权政治。
随便看
viện nghiên cứu
viện phát hành
viện phí
viện quân
viện sĩ
viện sĩ hàn lâm
viện sửa sắc đẹp
viện sử học
viện tranh
viện trưởng
viện trợ
viện trợ nước ngoài
viện văn học
viện điều dưỡng
việt
Việt Bắc
việt dã
việt gian
việt kiều
Việt kịch
việt minh
Việt Nam
Việt Nam dân chủ cộng hoà
việt ngữ
việt sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 12:14:47