请输入您要查询的越南语单词:
单词
cường quyền
释义
cường quyền
强权 <对别的国家进行欺压、侵略所凭借的军事、政治、经济的优势地位。>
chính trị cường quyền.
强权政治。
随便看
bụi bờ
bụi cây
bụi cây có gai
bụi công nghiệp
bụi cỏ
bụi gai
bụi hoa
bụi hồng
bụi nước
bụi phủ
bụi rậm
bụi trần
bụi vũ trụ
bụi đường trường
bụi đường xa
bụi đất
bụi đời
bụm
bụng
bụng bảo dạ
bụng bự
bụng chuột ruột gà
bụng chửa
bụng dưới
bụng dạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:45