请输入您要查询的越南语单词:
单词
cường độ dòng điện
释义
cường độ dòng điện
电流; 电流强度 <单位时间内通过导体横截面的电量。电流强度的单位是安培。>
随便看
đời sau
đời sống
đời sống khó khăn
đời sống đắt đỏ
đời Thanh
đời thái cổ
đời thượng cổ
đời trước
đời vua
đời xưa
đời Ân
đời đời
đời đời kiếp kiếp
đờm
đờm dãi
đờm loãng
đờ mặt
đờn
đờ người
đờ-nhê
đờ ra
đờ đẫn
đỡ
đỡ bóng
đỡ bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:53:45