请输入您要查询的越南语单词:
单词
cường độ âm thanh
释义
cường độ âm thanh
力度 <指曲谱或音乐表演中音响的强度。从弱到强可分为最弱、更弱、弱、中弱、中强、强、更强、最强等。>
音强 ; 音势 <声音的大小, 是由声波振幅的大小决定的。也叫音势。>
随便看
tể
tể sinh
tể tướng
tễ
tễ thuốc
tệ
tệ bạc
tệ bệnh
tệ che đậy
tệ chung
tệ chính
tệ chế
tệ căn
tệ hại
tệ hại hơn
tệ nạn
tệ nạn khó trừ
tệ nạn lâu nay
tệ nạn xã hội
tệ quá
tệ sùng bái
tệ tập
tệ tục
tệ xá
tệ đoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:36:56