请输入您要查询的越南语单词:
单词
người xảo trá
释义
người xảo trá
白鼻子 <戏曲中丑角鼻梁上多抹有白色, 借以指狡诈的人, 也指汉奸或叛徒。也叫白鼻头。>
随便看
vụ trộm
vụt sáng
vụt tắt
vụt vụt
vụt đi
vụ xuân
vụ án
vụ án giết người
vụ án không manh mối
vụ án không đầu mối
vụ án phức tạp
vụ án rắc rối
vụ án tôn giáo
vụ án đặc biệt
vụ đánh cá
vụ đông
vứt
vứt bút tòng quân
vứt bỏ
vứt bừa bãi
vứt mũ ô sa
vứt sang một bên
vứt vào miệng cọp
vứt xó
vứt đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:09:10