请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngưỡng mộ
释义 ngưỡng mộ
 爱重 <喜爱重视。>
 景 <尊敬; 佩服。>
 hâm mộ; ngưỡng mộ.
 景慕。
 ngưỡng mộ.
 景仰。
 景慕 <景仰。>
 anh ấy tham quan viện bảo tàng Lỗ Tấn với một tấm lòng ngưỡng mộ.
 他怀着景慕的心情参观鲁迅博物馆。 敬 <尊敬。>
 tôn kính ngưỡng mộ.
 敬仰。
 敬仰 <尊敬仰慕。>
 渴慕 <非常思慕。>
 ngưỡng mộ đã từ lâu.
 渴慕已久。
 mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.
 大家怀着渴慕的心 情访问了这位劳动模范。
 赏识 <认识到别人的才能或作品的价值而予以重视或赞扬。>
 宗仰 <(众人)推崇; 景仰。>
 trong nước đều ngưỡng mộ
 海内宗仰。
 歆; 企慕; 慕; 歆慕; 歆羡; 羡慕; 仰慕; 颙; 想望; 睎; 景仰 <敬仰思慕。>
 đã ngưỡng mộ danh tiếng từ lâu
 久已仰慕盛名。
 ngưỡng mộ phong thái.
 想望风采。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:39:05