请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời ngon tiếng ngọt
释义
lời ngon tiếng ngọt
花腔 <比喻花言巧语。>
dùng lời ngon tiếng ngọt
耍花腔
lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
他的那套花言巧语, 我早有领教。
花言巧语 <指虚假而动听的话。>
甜言蜜语 <为了讨人喜欢或哄骗人而说的好听的话。>
随便看
dây ba
dây bao sáp
dây buộc
dây buộc hàng
dây buộc thuyền
dây buộc tên
dây buộc tóc
dây buộc tất
dây buộc vớ
dây buộc đầu ngựa
dây buộc ấn tín
dây bí đao
dây bò lan
dây bòng xanh
dây bươm bướm
dây bầu
dây bận
dây bằng rơm
dây bằng rạ
dây bọc
dây bọc cao-su
dây bọc kim
dây bọc kẽm
dây bọc quân dụng
dây bọc sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:51:34