请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời ngon tiếng ngọt
释义
lời ngon tiếng ngọt
花腔 <比喻花言巧语。>
dùng lời ngon tiếng ngọt
耍花腔
lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
他的那套花言巧语, 我早有领教。
花言巧语 <指虚假而动听的话。>
甜言蜜语 <为了讨人喜欢或哄骗人而说的好听的话。>
随便看
cá ướp
cá ướp đầu to
cá ảu
câm
câm bặt
câm hầu tắc cổ
câm họng
câm lặng
câm miệng
thu
thua
thua bái xái
thua chạy
thua chị kém em
thua keo này bày keo khác
thua kiện
thua kém
thua lý
thua lỗ
thua sút
thua thiệt
thua tháy
thua trận
thua trời một vạn không bằng thua bạn một li
thua xiểng niểng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:34