请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời nghiêm nghĩa chính
释义
lời nghiêm nghĩa chính
义正词严 <道理正当, 措词严肃。'词'也作辞。>
随便看
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
ghị
ghịt
gi
gia
gia biến
gia bản
gia bảo
gia chánh
gia chính
gia chủ
Gia-các-ta
Gia Cát Lượng
gia công
gia công kim loại
gia công nguội
gia công nhiệt
gia cơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:25:14