请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân vật
释义
nhân vật
角色 <戏剧或电影中, 演员扮演的剧中人物。>
人物 <在某方面有代表性或具有突出特点的人。>
nhân vật anh hùng.
英雄人物。
随便看
vị chua
vị dịch
vị dịch tố
vị giác
Vị Hà
vị hôn
vị hôn phu
vị hôn thê
vị khuếch trương
vị kinh
vị kỷ
vị lai
vị liệu
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vịm
vị mặt
vịn
vịn cành bẻ
vị ngon
vị ngã
vị ngữ
vịnh
vịnh Ba Tư
vịnh Giao Châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:26:04