请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiếp này
释义
kiếp này
今生; 现世 <今生; 这一辈子。>
kiếp này đời này.
今生今世。
báo ứng kiếp này; quả báo kiếp này.
现世报(迷信的人指做了坏事今生就得到应有的报应)。
随便看
cả bài viết
cả bộ
cả cười
cả dám
cả gan
cả gan làm loạn
cả gia đình
cả giận
cả gói
cả hai cùng tồn tại
cả hai đều thiệt
cả hơi
cải
cải biên
cải biến
cải bó xôi
cải bông xanh
cải bắc thảo
cải bắp
cải bắp úp nồi
cải bẹ
cải bổ
cải canh
cải chính
cải chữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:01:19