请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiếp phù du
释义
kiếp phù du
浮生 <指短暂虚幻的人生(对人生的消极看法)。>
kiếp phù du như một giấc mơ.
浮生若梦。
随便看
hàng tre trúc
hàng triển lãm
hàng triệu triệu năm
hàng trong nước
hàng trà xanh
hàng trên
hàng trên vỉa hè
hàng trăm
hàng trắng
hàng trốn thuế
hàng tái nhập
hàng tích trữ
hàng tơ lụa
hàng tươi
hàng tạp hoá
hàng tấm
hàng tầu
hàng tết
hàng tỉ
hàng tỉnh
hàng tốt
hàng tốt giá rẻ
hàng tồi
hàng tồn kho
hàng va-lê-tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:21:12