请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân ái
释义
nhân ái
仁; 仁爱 <同情、爱护和帮助人的思想感情。>
trái tim nhân ái; tấm lòng nhân ái.
仁心。
nền chính trị nhân ái.
仁政。
随便看
luyến mộ
luyến niệm
luyến tiếc
luyến ái
luyến ái đồng tính
luyện
luyện binh
luyện chế
luyện chữ
luyện câu
luyện công
luyện cốc
luyện cục
luyện dược
luyện gang
luyện giọng
luyện kim
luyện kim thuật
luyện mãi thành thép
luyện nhôm
luyện quân
luyện than cốc
luyện thanh
luyện thuốc
luyện thành thói quen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:46:25