请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân đậu
释义
nhân đậu
豆蓉 <木豆、大豆、豌豆或绿豆煮熟晒干后磨成的粉, 用来做糕点的馅儿。>
bánh trung thu nhân đậu.
豆蓉月饼。
bánh trung thu nhân đậu
豆沙月饼。
随便看
hoa biểu
hoa bách hợp
hoa bông súng
hoa búp
hoa bướm
hoa bầu dục
Hoa Bắc
hoa bồ công anh
hoa bội lan
hoa chân múa tay
hoa châu lan
hoa chúc
hoa con
hoa cài đầu
hoa cái
hoa cúc
hoa cúc tím
hoa cúc vàng
hoa cải dầu
hoa cảnh
hoa cẩm chướng
hoa cỏ
Hoa Cổ
hoa diện
hoa do sâu bọ truyền phấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:25