请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỡ miệng để người đàm tiếu
释义
lỡ miệng để người đàm tiếu
贻人口实 <给人以利用的借口; 让人当做话柄。>
随便看
ống đựng bút
ống đựng tiền
ống đựng tên
ống đựng đũa
ống ảnh
ống ủng
ốp
ồ
ồ lên
ồm ồm
ồm ỗm
ồm ộp
ồn
ồng ộc
ồn ào
ồn ào náo loạn
ồn ào náo nhiệt
ồn ào náo động
ồn ào sôi sục
ồ ạt
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bi
ổ bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:16:31