请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỡ lời
释义
lỡ lời
口误 <因疏忽而说错了话或念错了字。>
失口 ; 失言 <无意中说出不该说的话。>
nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
一时失言。
走嘴 <说话不留神而泄漏机密或发生错误。>
cô ấy nói đi nói lại nói lỡ lời rồi.
她说着说着就走了嘴。
随便看
đi chung một đường
đi chào hàng
đi chân
đi chân không
đi chân trần
đi chân đất
đi chôn
đi chúc tết
đi chơi
đi chơi xa
đi chầm chậm
đi chợ
đi chợ phiên
đi chứ
đi cà kheo
đi càn
đi cà nhắc
đi cà thọt
đi cà xích
đi cày bằng miệng
đi câu
đi công cán
đi công tác
đi công vụ
đi cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:38:38