请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỡ lời
释义
lỡ lời
口误 <因疏忽而说错了话或念错了字。>
失口 ; 失言 <无意中说出不该说的话。>
nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
一时失言。
走嘴 <说话不留神而泄漏机密或发生错误。>
cô ấy nói đi nói lại nói lỡ lời rồi.
她说着说着就走了嘴。
随便看
tập diễn có hoá trang
tập dã chiến
tập dượt
tập dữ tính thành
tập ghi chép
tập giấy đóng lề
tập hoạ
tập huấn
tập hát
tập hậu
tập hồi ký
tập hợp
tập hợp lại
tập hợp vô cùng
tập hợp đông đủ
tập hợp đầy đủ
tập kích
tập kích bất ngờ
tập kích chiếm lĩnh
tập kích quấy rối
tập kích sau lưng
tập kích đường không
tập kết
tập kịch
tập luyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:23:40