请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỡ lời
释义
lỡ lời
口误 <因疏忽而说错了话或念错了字。>
失口 ; 失言 <无意中说出不该说的话。>
nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
一时失言。
走嘴 <说话不留神而泄漏机密或发生错误。>
cô ấy nói đi nói lại nói lỡ lời rồi.
她说着说着就走了嘴。
随便看
số chuyến
số chênh lệch
số chưa biết
số chẵn
số chết
sốc sếch
sốc thuốc
số còn lại
số dôi ra
số dư
số dương
số dự trù
số dự định
số ghi
số ghế
số ghế ngồi
số hai viết bằng chữ
số hai viết hoa
số hiệu
số hiệu đoàn tàu
số hàng chẵn
số hàng lẻ
số hư
rè rè
ré
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:32:35