请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỡ tay
释义
lỡ tay
失手 <手没有把握住, 造成不好的后果。>
lỡ tay làm vỡ chén.
一失手把碗摔破了。
误 <不是故意(得罪人或损害人)。>
随便看
nặng tai
nặng tay
nặng thêm
nặng trình trịch
nặng trĩu
nặng trịch
nặng trở lại
nặng về
nặng xưa nhẹ nay
nặng đòn
nặng đầu
nặn tượng
nặn óc
nẹn
nẹp
nẹp bảo vệ chân
nẹp nia
nẹp ống chân
nẹt
nẻ
nẻ da
nẻo
nẻo đường
nẽn
nếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:21:02