请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỡ tay
释义
lỡ tay
失手 <手没有把握住, 造成不好的后果。>
lỡ tay làm vỡ chén.
一失手把碗摔破了。
误 <不是故意(得罪人或损害人)。>
随便看
French Guiana
fu-la
fu-ran
fu-ra-xi-li-num
Fê-ô-lít
g
ga
ga-ba-đin
ga biên giới
Gabon
Ga-bo-ron
Gaborone
Ga-bông
ga bến tàu
ga chót
ga doanh nghiệp
ga dọc đường
ga hàng hoá
ga hành khách
gai
gai bẹ
gai bố
gai góc
gai góc đầy đường
gai mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:48:25