请输入您要查询的越南语单词:
单词
mịn
释义
mịn
书
齑 <细; 碎。>
bột mịn
齑粉
细 <颗粒小。>
cát mịn
细 沙。
bột ngô xay rất mịn (nhuyễn).
玉米面磨得很细
。
细腻
<
精细光滑。>
随便看
đức chúa con
đức chúa trời
đức dung
đức dục
đức giám mục
đức giáo hoàng
đức hạnh
đức hạnh cao
đức hạnh tốt
đức mẹ
đức mẹ Ma-ri-a
đức Phật
đức thánh
đức tin
đức tài bình thường
đức tín
đức tính
đức vua
đức vọng
đức độ
đứng
đứng bóng
đứng canh
đứng chót
đứng chôn chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:19:39