请输入您要查询的越南语单词:
单词
đùa gió trêu trăng
释义
đùa gió trêu trăng
吟风弄月 <旧时有的诗人做诗爱用风花雪月做题材, 因此称这类题材的写作为吟风弄月(多含贬义)。也说吟风咏月。>
随便看
vun thêm
vun trồng
vun vút
vun xới
vun đất
vun đắp
vun đống
vu oan
vu oan giá hoạ
vu quy
vu siểm
vu sát
vu thác
vu tội
vu vơ
vu vạ
vuông
vuông chữ điền
vuông góc
vuông tròn
vuông vuông
vuông vắn
vuông vức
vuốt
vuốt nhè nhẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:56