请输入您要查询的越南语单词:
单词
đùa gió trêu trăng
释义
đùa gió trêu trăng
吟风弄月 <旧时有的诗人做诗爱用风花雪月做题材, 因此称这类题材的写作为吟风弄月(多含贬义)。也说吟风咏月。>
随便看
chỗ ở xoàng
chỗ ở ấm
chộn rộn
chộp
chộp thời cơ làm ăn
chột
chột bụng
chột dạ
chớ
chớ chi
chớ chẩn
chớ hề
chớ kệ
chớm
chớm nở
chớm yêu
chớn
chớn chở
chớ như
chớ nên
chớ nói
chớp
chớp bóng
chớp chớp
chớp giật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:38:18