请输入您要查询的越南语单词:
单词
mịn màng
释义
mịn màng
红润 <红而滋润(多指皮肤)。>
滑润 <光滑润泽。>
da dẻ mịn màng
肌肤滑润
细嫩 < (皮肤、肌肉等)柔嫩。>
随便看
thị
thịch
thịch thịch
thị chính
thị chúng
thị cảm
thị cự
thị dân
thị dã
thị dục
thị giá
thị giác
thị giác trường
thị giảng
thị hiếu
thị huống
thị khu
thị kính
thị lang
thị lực
thịnh
thịnh danh
thịnh hành
thịnh hành một thời
thịnh hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:39:09