请输入您要查询的越南语单词:
单词
mọc lại
释义
mọc lại
再生 <机体的组织或器官的某一部分丧失或受到损伤后, 重新生长。如创口愈合, 水螅被切成两段后长成两个水螅等。>
随便看
ngại làm phật lòng
ngại ngùng
ngại ngại
ngại ngần
ngại rầy rà
ngại rằng
ngạn
ngạnh
ngạn ngữ
ngạn ngữ cổ
ngạn ngữ nghề nông
ngạo
ngạo cốt
ngạo mạn
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngạo đời
ngạt
ngạt mũi
ngạt ngào
ngạt thở
ngả
ngải
ngải cứu
ngả lưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:47