请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất pốt-zôn
释义
đất pốt-zôn
灰化土 <枯萎凋落的枝叶被真菌分解而成的土壤, 灰白色, 在中国主要分布于东北、西北的部分林区。这种土壤酸性强, 含腐殖质少, 缺乏养分。>
随便看
kinh nghiệm phê phán
kinh nghiệm phù hiệu
kinh nghiệm trực tiếp
kinh nghĩa
kinh nguyệt
kinh ngạc
kinh ngạc vui mừng
kinh niên
kinh phong
kinh phí
kinh phí chiến tranh
kinh phí hoạt động
kinh phí nhà nước
kinh phí đầu tư
kinh Phật
kinh phục
kinh qua
kinh sư
kinh sợ
kinh, sử, tử, tập
kinh thi
kinh thiên động địa
kinh thành
kinh thánh
kinh thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:55:18