请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài khấn
释义
bài khấn
迷
恳文; 祈祷文 <凡宗教徒祷告时所念述的文字均称为"祈祷文" 通常祈祷文没有固定的內容与格式, 基督教与天主教均以"阿門" 一词作结束。>
随便看
ăn sinh nhật
ăn sung mặc sướng
ăn sâu
ăn sâu bám chắc
ăn sâu bám rễ
ăn súng
ăn sương
ăn sạch
ăn sẵn
ăn sẵn nằm ngửa
ăn sẻn để dành
ăn sống
ăn sống nuốt tươi
ăn sống ăn sít
ăn tham
ăn theo
ăn theo thuở, ở theo thời
ăn thua
ăn thôi nôi
ăn thết
ăn thề
ăn thịt
ăn thịt người không tanh
ăn thức ăn thừa
ăn thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:43:23