请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn làm việc
释义
bàn làm việc
写字台 <办公、写字等用的桌子, 一般有几个抽屉, 有的还带小柜子。>
一头儿沉 <书桌或办公桌的一种构造形式, 一头有柜子或抽屉, 另一头没有。也指这种形式的桌子。>
随便看
động tác
động tác lật người
động tác nhanh nhẹn
động tác phi ngựa
động tác quy định
động tác tự chọn
động tác võ thuật đẹp
động tác võ thuật đẹp mắt
động tâm
động tình
động tính từ
động tĩnh
động từ
động từ bất cập vật
động viên
động viên thi công
động viên tinh thần
động viên toàn lực
động vật
động vật biết ăn
động vật biển
động vật bậc cao
động vật bộ guốc chẵn
động vật chân đốt
động vật có dây sống nguyên thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:58:32