请输入您要查询的越南语单词:
单词
bà nhà
释义
bà nhà
太太 <称某人的妻子或丈夫对人称自己的妻子(多带人称代词做定语)。>
舍下 ; 房下; 舍间。<旧时对人称自己的妻妾。>
随便看
đá đổ đống
đâm
đâm bông
đâm bị thóc, chọc bị gạo
đâm bổ
đâm chán
đâm chém
đâm chọt
đâm chồi
đâm cá
đâm hông
đâm khùng
đâm lao
đâm lao phải theo lao
đâm liều
đâm lê
đâm lười
đâm mầm
đâm nghi
đâm nhau
đâm nhánh
đâm quàng đâm xiên
đâm ra
đâm ra lười biếng
đâm rễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:36:08