请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn luận viển vông
释义
bàn luận viển vông
高谈阔论 <漫无边际地大发议论(多含贬义)。>
người hiểu biết nửa vời luôn thích bàn luận viển vông.
越是一知半解的人, 往往越是喜欢高谈阔论。
随便看
đất dẻo cao su
đất gò
đất hiếm
đất hoang
đất hoang hoá
đất hoang vu
đất khách
đất khách quê người
đất khô cằn
đất liền
đất lành
đất lầy
đất lậu
đất lề quê thói
đất màu
đất màu bị trôi
đất mùn
đất mũi
đất mượn
đất mạ
đất mầu
đất mầu mỡ
đất mặn
đất mặn đồng chua
đất mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:00