请输入您要查询的越南语单词:
单词
lửa lân tinh
释义
lửa lân tinh
磷火 <磷化氢燃烧时的火焰。人和动物的尸体腐烂时分解出磷化氢, 并自动燃烧。夜间在野地里有时看到的白色带蓝绿色火焰就是磷火。俗称鬼火。>
随便看
thái y
thái âm
thái đẩu
thái độ
thái độ cửa quyền
thái độ hà khắc
thái độ khác thường
thái độ kiêu kỳ
thái độ làm người
thái độ lạnh nhạt
thái độ phê phán
thái độ quan liêu
thái độ thù địch
thái độ đúng mực
thái ấp
thái ất
thám
thám báo
thám bản tầm nguyên
thám hiểm
thám hoa
thám hải đăng
thám khoáng
thám mã
thám sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:24