请输入您要查询的越南语单词:
单词
hầm hè
释义
hầm hè
hằm hè
随便看
Ôn-đu-rát
Ô-rê-ô-my-xin
Ô-xlô
Ô-xmi-um
Ô-xtrây-li-a
Úc
Úc châu
Úc Đại Lợi
Ý Yên
Ý Đại Lợi
à
à này
ào
ào ào
ào ào vũ bão
ào ạt
á
ác
ác bá
ác bá cường hào
ác báo
ác chiến
ác chiến bằng hoả lực
ác-cooc-đê-ông
ác cảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:09:30