请输入您要查询的越南语单词:
单词
lê
释义
lê
蹭; 蹭行 <慢吞吞地行动。>
chân anh ấy bị thương, chỉ có thể lê chân đi từng bước một
他的脚受伤了, 只能一步一步地往前蹭。 趿拉; 趿 <把鞋后帮踩在脚后跟下。>
屁股沉 (谓久坐烦缠)。
植
梨 <梨树, 落叶乔木或灌木, 叶子卵形, 花一般白色。果实是普通水果, 品种很多。>
随便看
người đồng hương
người đỗ cùng khoá thi
người động núi
người đời sau
người đỡ đầu
người đủ điều kiện
người đứng cuối hàng
người đứng giữa và người bảo đảm
người đứng gác
người đứng kiện
người đứng sau
người đứng thứ hai
người đứng đầu hàng
người ưu tú
người ấy
người ốm
người ốm yếu
người ở giữa
người ở rể
người ở đợ
người ở ẩn
ngường ngượng
ngưỡng
ngưỡng cầu
ngưỡng cửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:44:25