请输入您要查询的越南语单词:
单词
lép
释义
lép
半空 <瘪; 不充实。>
bụng lép kẹp
半空着肚子。
秕; 不结实 <(子实)不饱满。>
hạt lép
秕粒。
thóc lép
秕谷子。
瘪 <物体表面凹下去; 不饱满。>
lúa lép
瘪谷。
差劲儿。
随便看
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
tên đứng đầu bảng
Tê-nơ-xi
tê thấp
tê tái
tê tê
tê tề
tì hưu
tì hổ
tì khưu ni
tìm biện pháp
tìm bạn trăm năm
tìm bạn đời
tìm chỗ chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:25