请输入您要查询的越南语单词:
单词
hận không thể
释义
hận không thể
恨不得 <急切希望(实现某事); 巴不得。也说恨不能。>
anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
他恨不得长出翅膀来一下子飞到北京去。
随便看
đen lay láy
đen láng
đen lánh
đen láy
đen lúng liếng
đen mờ
đen nghìn nghịt
tiền tiêu uổng phí
tiền tiêu vặt hàng tháng
tiền tiết kiệm được
tiền trinh
tiền trong kho
tiền trà
tiền trà nước
tiền trái
tiền trình
tiền trí từ
tiền trúng thưởng
tiền trả lại
tiền trảm hậu tấu
tiền trọ
tiền trợ cấp
tiền tuyến
tiền tuất
tiền tuỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:29:47