请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắc phục khó khăn
释义
khắc phục khó khăn
攻关 <攻打关口, 比喻努力突破科学、技术等方面的难点。>
chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
刻苦钻研, 立志攻关。
随便看
bướm đốm
bướng
bướng bỉnh
bướp
bướt
bướu
bướu cổ
bướu giáp
bướu lành
bướu lạc đà
bướu sâu đục
bướu thịt
bưởi
bưởi chua có muối mặn, cá tanh có ớt cay
bưởi rưởi
bượp
bạ
bạ bờ
bạc
bạc-ba-ga
bạc bẽo
bạc bội
bạc cắc
bạc giả
bạc giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:25:11