请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắc phục khó khăn
释义
khắc phục khó khăn
攻关 <攻打关口, 比喻努力突破科学、技术等方面的难点。>
chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
刻苦钻研, 立志攻关。
随便看
thúc đẩy
thúc đẩy tiến lên
thúc đẻ
thúc động dục
thú dục
thú dữ
thúi
thú mỏ vịt
thú mới sinh
thú mới đẻ
thúng
thúng cạn
thúng giạ
thúng khâu
thúng mủng
thúng rế
thúng thắng
thú nhận
thú nuôi
thú rừng
thú săn
thú tao nhã
thú thật
thút nút
thút tha thút thít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:01