请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắc nghiệt
释义
khắc nghiệt
粗暴 <鲁莽; 暴躁。>
尖刻 <(说话)尖酸刻薄。>
书
浇 <刻薄。>
拘束 <对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。>
苛刻 <(条件, 要求等) 过高, 过于严厉, 刻薄。>
刻薄 <(待人、说话)冷酷无情。过分的苛求。>
khắc nghiệt với người khác.
为人刻毒。 刻毒 <刻薄狠毒。>
随便看
tình nghi
tình nghĩa thắm thiết
tình nghĩa vợ chồng
tình nguyện làm
tình người
tình nhân
tình như thủ túc
tình phụ
tình quê
tình riêng
tình si
tình sâu
tình sâu mãi mãi
tình sâu nghĩa nặng
tình sử
tình thoại
tình thâm
tình thân ái
tình thú
tình thơ ý hoạ
tình thư
tình thương
tình thật
tình thế
tình thế bế tắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:47:38