请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắc sâu
释义
khắc sâu
镂刻 <深深地记在心里; 铭记。>
những lời nói làm xúc động lòng người khắc sâu trong lòng cô ta.
动人的话语镂刻在她 的心中。
铭 <在器物上刻字, 表示纪念; 比喻深刻记住。>
khắc sâu trong lòng.
铭诸肺腑(比喻永记不忘)。 深 <深刻; 深入。>
随便看
cong cớn
con ghẻ
con giang hà
con giun
con giun xéo lắm cũng oằn
con gián
con giống
con giống thuỷ tinh
cong lưng
Congo
cong queo
cong quẹo
cong tớn
cong veo
con gái
con gái lớn
con gái một
con gái ngoan
con gái nhà quyền quý
con gái nuôi
con gái rượu
con gái về nhà chồng
con gái yêu
con gái út
con gái đã xuất giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 2:09:15