请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắc sâu
释义
khắc sâu
镂刻 <深深地记在心里; 铭记。>
những lời nói làm xúc động lòng người khắc sâu trong lòng cô ta.
动人的话语镂刻在她 的心中。
铭 <在器物上刻字, 表示纪念; 比喻深刻记住。>
khắc sâu trong lòng.
铭诸肺腑(比喻永记不忘)。 深 <深刻; 深入。>
随便看
ghép thành đôi
ghép vào cho đủ
ghép vần
ghép vội với nhau
ghép âm
ghé sát thuyền vào bờ
ghét
ghét bẩn
ghét bỏ
ghét cay ghét đắng
ghét chiến tranh
ghét cũ ưa mới
ghét nghe
ghét ngon ghét ngọt
ghét-xta-pô
ghét xấu yêu đẹp
ghé vai
ghê
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
ghê lắm
ghê rợn
ghê sợ
ghê thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:42:54