请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắc tinh
释义
khắc tinh
克星 <迷信的人用五 行相生相克的道理推论, 认为有些人的命运是相克的, 把相克的人叫做克星。>
cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
猫头鹰是鼠类的克星。
随便看
hịch văn
họ
họ An
họ Anh
họ Ba
họ Ban
họ Bao
họ Biên
họ Biện
họ Biệt
họ Bàn
họ Bàng
họ Bành
họ Bào
họ Bá
họ Bách
họ Bái
họ Báo
họ Bát
họ Bì
họ Bình
họ Bí
họ Bính
họ Bùi
họ Bưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:36:49