请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách gọi khác
释义
cách gọi khác
代称 <代替正式名称的另一名称。>
bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ
Trung Quốc.
中国木刻书版向来用梨木或枣木, 所以梨枣成了木刻书版的代称。
随便看
thu góp
thu gặt
thu gọn
thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên
thu hoạch
thu hoạch kém
thu hoạch lúc còn xanh
thu hoạch mới
khác xa
khác đường cùng đích
khá giả
khá hơn
khái
khái huống
khái hận
khái luận
khái lược
khái niệm
khái niệm hoá
khái niệm luận
khái niệm trừu tượng
khái quan
khái quát
khái thuyết
khái toán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:15:08