请输入您要查询的越南语单词:
单词
bí danh
释义
bí danh
绰号; 代号; 别名; 笔名; 别字; 别号。
号 <原指名和字以外另起的别号, 后来也泛指名以外另起的字。>
化名 <为了使人不知道真实姓名而用别的名字。>
nó tên là Trương Kiệt, nhưng lấy bí danh là Vương Thành.
他原叫张杰, 化名王成。
随便看
miệt mài theo đuổi
miệt thị
mo
moay-ơ
Mogadishu
moi
moi hàng nhà nước
moi móc
Moldova
mom
Monaco
mo nang
mong
mong chờ
mong có
mong hiểu cho
cầu
cầu an
cầu ben-lây
cầu bê-tông
cầu bê-tông cốt sắt liên tục
cầu bê-tông cốt thép
cầu bơ cầu bất
cầu bản thép
cầu bất cầu bơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:47:43