请输入您要查询的越南语单词:
单词
bí danh
释义
bí danh
绰号; 代号; 别名; 笔名; 别字; 别号。
号 <原指名和字以外另起的别号, 后来也泛指名以外另起的字。>
化名 <为了使人不知道真实姓名而用别的名字。>
nó tên là Trương Kiệt, nhưng lấy bí danh là Vương Thành.
他原叫张杰, 化名王成。
随便看
chạy trời không khỏi nắng
chạy tuốt
chạy tàu
chạy tán loạn
chạy tứ tán
chạy việc
chạy vượt chướng ngại vật
chạy vượt rào
chạy vượt rào cao
chạy vượt rào thấp
chạy vạy
chạy vạy đây đó
chạy vắt giò lên cổ
chạy về thủ đô
chạy vừa
chạy xe
chạy xe không
chạy án
chạy đi
chạy đi chạy lại
chạy đua
chạy đua Ma-ra-tông
chạy đua vũ trang
chạy đàn
chạy đâm đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:03:59