请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách ngày
释义
cách ngày
隔日; 间日 <隔一天。>
lớp học ban đêm lên lớp cách ngày.
夜校隔日上课。
随便看
tái xanh
tái xám
tá khẩu
tám
tám chữ
tám kiếp
tám lạng nửa cân
tám mươi
tám mươi phần trăm
tám nghìn
tám phương hô ứng
tám phần mười
tám thơm
tám tiết trong năm
tám tạ
tám đời
Tán
tán bu-lông
tán bại
tán ca
tán dóc
táng
táng bại
tán gia bại sản
tán giăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/17 22:47:05