请输入您要查询的越南语单词:
单词
tranh cãi không khoan nhượng
释义
tranh cãi không khoan nhượng
针尖儿对麦芒儿 <指争执时针锋相对。>
随便看
Phật tử
phật tự
Phật và Lão Tử
phật ý
phật đài
phắc
phắc phắc
phắt
phắt phắt
phẳng
phẳng cứng
phẳng lì
phẳng lặng
phẳng như mặt nước
phẳng phiu
phẳng phắn
phẹt
phẹt phẹt
phế
phế bệnh
phế bỏ
phếch
phế huyết băng
phế liệu
phế mạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:22:21