请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tranh cãi
释义 tranh cãi
 辩难 <辩驳或用难解的问题质问对方。>
 辩争 <辩论争执。>
 吵包子 <吵架; 争执。>
 顶嘴 <争辩(多指对尊长)。>
 胡搅 <狡辩; 强辩。>
 计较 <争论。>
 tôi không muốn tranh cãi với anh, khi nào anh bình tĩnh lại thì nói tiếp.
 我不同你计较, 等你气平了再说。
 嚼舌 <无谓地争辩。也说嚼舌头(jiáoshé·tou)、嚼舌根(jiáoshé·gen) 。>
 狡辩 <狡猾地强辩。>
 理会 <辩论是非; 争论; 交涉(多见于早期白话)。>
 论难 <针对对方的论点进行辩论。>
 舌战 <激烈辩论。>
 một trận tranh cãi.
 一场舌战。 说嘴; 顶杠 <争辩。>
 nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.
 他脾气坏, 爱跟人顶杠。
 anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
 他好和人说嘴, 时常争得面红耳赤。 讼 <争辩是非。>
 抬 <指抬杠。>
 抬杠 <争辩(多指无谓的)。>
 tranh cãi
 抬杠拌嘴
 咻 <吵; 乱说话; 喧扰。>
 啧 <形容咂嘴声。>
 争 <争执; 争论。>
 tranh cãi
 争吵。
 ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa.
 意见已经一致, 不必再争了。 争辩 <争论; 辩论。>
 sự thực không tranh cãi nữa.
 无可争辩的事实。
 争吵; 吵嘴; 吵; 斗嘴; 鬩 <因意见不合大声争辩, 互不相让。>
 sự tranh cãi vô vị.
 无谓的争吵。
 tranh cãi không ngớt.
 争吵不休。 争嘴 <吵嘴。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:21