请输入您要查询的越南语单词:
单词
tranh châm biếm
释义
tranh châm biếm
漫画; 卡通 <用筒单而夸张的手法来描绘生活或时事的图画。一般运用变形、比拟、象征的方法, 来达到尖锐的讽刺效果。>
随便看
yểm
yểm giấu
yểm hộ
yểm thân
yểm trợ
yểm trợ cho
yểm trừ
yểm tế
yểng
Yển Thành
yểu
yểu tướng
yểu tử
yểu điệu
Zambia
zê-rô
Ác-hen-ti-na
Á Châu
Ác Thuyên
Ác-ti-ni
Ác Tuyền
Á Căn Đình
Ái Huy
Ái Hồn
Ái Nhĩ Lan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 8:49:35