请输入您要查询的越南语单词:
单词
tranh giành
释义
tranh giành
打斗 <打架争斗; 厮打搏斗。>
抢 <抢先; 争先。>
争 <力求得到或达到; 争夺。>
争斗 <泛指对立的一方力求克服另一方的活动。>
tranh giành thị trường
争夺市场。
trận đánh để tranh giành trận địa.
阵地争夺战。 争夺 <争着夺取。>
逐鹿 <《史记·淮阴侯列传》:'秦失其鹿, 天下共逐之。'比喻争夺天下。>
tranh giành Trung Nguyên
逐鹿中原。
随便看
dễ gì
dễ gần
dễ hiểu
dễ hoà hợp
dễ hoà nhập
dễ hỏng
dễ làm
dễ làm khó bỏ
dễ nghe
dễ nhìn
dễ nhóm
dễ như bỡn
dễ như chơi
dễ như thò tay vào túi
dễ như trở bàn tay
dễ nào
dễ nói chuyện
dễ nắn
dễ quên
dễ sợ
dễ thích nghi
dễ thương
dễ thường
dễ thấy
dễ tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:08:56