| | | |
| | 法门; 法子; 方法 <关于解决思想、说话、行动等问题的门路、程序等。> |
| | 方式 <说话做事所采取的方法和形式。> |
| | 门道; 门路; 道道儿 <做事的诀窍; 解决问题的途径。> |
| | có rất nhiều cách thức để nâng cao sản xuất nông nghiệp. |
| 农业增产的门道很多。 |
| | cách thức mở rộng sản xuất. |
| 广开生产门路。 |
| | ngồi nghe cả buổi cũng không nghe ra một cách thức nào cả |
| 听了半天也没听出个道道儿来。 |
| | 式; 定式; 格式 <长期形成的固定的方式或格式。> |
| | cách thức. |
| 程式。 |
| | 章法 <比喻办事的程序和规则。> |
| | 规格 <产品质量的标准, 如一定的大小、轻重、精密度、性能等。> |
| | 搞法 <处理事务的方式方法。> |