请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoại tâm
释义
ngoại tâm
外心 <三角形三条边的垂直平分线相交于一点, 这个点叫做外心。这个点是三角形外接圆的圆心。>
随便看
vùng phát sáng
vùng phụ cận
vùng rẻo cao
vùng rừng
vùng sa mạc
vùng sát biên giới
vùng sát cổng thành
vùng sông nước
vùng tam giác Trường Giang
vùng than đá
vùng thiếu văn minh
vùng tim
vùng trung bộ
vùng trung du
vùng Trung Nguyên
vùng Trung Đông
vùng trắng
vùng trời
vùng trời quốc gia
vùng ven
vùng ven sông
vùng Viễn Đông
vùng vẫy
vùng vằng
vùng xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:01