请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá cóc
释义
cá cóc
蝾螈 ; 蝾 <两栖动物, 形状像蜥蜴, 头扁, 表皮粗糙, 背面黑色, 腹面红黄色, 四肢短, 尾侧扁。生活在水中, 卵生。幼体形状像蝌蚪。吃小动物。>
随便看
cách làm truyền thống
cách làm xưa
cách mượn sách
cách mạng
cách mạng công nghiệp
cách mạng dân chủ
cách mạng dân chủ mới
cách mạng kỹ nghệ
cách mạng kỹ thuật
Cách Mạng tháng 10
cách mạng tư sản
cách mạng văn hoá
cách mạng văn học
cách mạng xã hội
cách mạng xã hội chủ nghĩa
cách mệnh
cách một ngày
cách một thế hệ
cách ngày
cách ngôn
cách ngồi
cách nhau
cách nhiệt
cách nhìn
cách nhật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:01:48