请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá cóc
释义
cá cóc
蝾螈 ; 蝾 <两栖动物, 形状像蜥蜴, 头扁, 表皮粗糙, 背面黑色, 腹面红黄色, 四肢短, 尾侧扁。生活在水中, 卵生。幼体形状像蝌蚪。吃小动物。>
随便看
cây bạch đậu khấu
cây bạt kháp
cây bấc
cây bần
cây bầu
cây bầu nậm
cây bắp
cây bệnh
cây bị bệnh
cây bọ chó
cây bọ mắm
cây bọt muối
cây bối diệp
cây bối mẫu
cây bồ công anh
cây bồ hòn
cây bồ kết
cây bồ kết tây
cây bồng bồng
cây bồ quỳ
cây bồ đề
cây bội lan
cây bợ lông
cây bụp bụp
cây bụt mọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:57:19