请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá cóc
释义
cá cóc
蝾螈 ; 蝾 <两栖动物, 形状像蜥蜴, 头扁, 表皮粗糙, 背面黑色, 腹面红黄色, 四肢短, 尾侧扁。生活在水中, 卵生。幼体形状像蝌蚪。吃小动物。>
随便看
thở phì phò
thở ra
thở ra hít vào
thở sâu
thở than
thở vắn than dài
thở đứt quãng
thợ
thợ bào
thợ bạc
thợ bạn
thợ chuyên nghiệp
thợ chạm
thợ chụp ảnh
thợ con
thợ cạo
thợ cả
thợ cối
thợ dệt
thợ giày
thợ giặt
thợ gò
thợ gạch ngói
thợ gặt
thợ gốm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:31:46