请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ bạc
释义
thợ bạc
银匠 <制造金银饰物、器具的工人。>
金匠 <做金器皿、手饰及其他制品的手艺人。>
随便看
vốn cổ phần
vốn dĩ
vống
vốn gốc
vốn không quen biết
vốn kinh doanh
vốn kiến thức
vốn liếng
vốn luân chuyển
vốn là
vốn lãi
vốn lưu động
vốn lớn
vốn nhiều
vốn nhà
vốn nước ngoài
vốn nằm xó
vốn nổi
vốn quý
vốn quý truyền đời
vốn riêng
vốn sản xuất
vốn thế
vốn tri thức
vốn tích luỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:41:24