请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ
释义
thợ
工 <工人和工人阶级。>
thợ gạch ngói
瓦工。
工人; 劳工 <个人不占有生产资料、依靠工资收入为生的劳动者(多指体力劳动者)。>
匠; 工匠 <手艺工人。>
thợ sắt.
铁匠。
thợ mộc.
木匠。
thợ lành nghề.
能工巧匠。
随便看
hàm ý sâu xa
Hàm Đan
hàm ơn
hàm ếch
hàm ếch mềm
hàn
Hà Nam
hàn chì
hàn chín
hàn chồng
hàng
hàng ba
hàng bày la liệt
hàng bán chạy
hàng bán kèm
hàng bán ế
hàng bình thường
hàng bảng
hàng bịp
Hàng Châu
hàng chưa nộp thuế
hàng chế sẵn
hàng chợ
hàng chủ lực
hàng cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:31:33