请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ
释义
thợ
工 <工人和工人阶级。>
thợ gạch ngói
瓦工。
工人; 劳工 <个人不占有生产资料、依靠工资收入为生的劳动者(多指体力劳动者)。>
匠; 工匠 <手艺工人。>
thợ sắt.
铁匠。
thợ mộc.
木匠。
thợ lành nghề.
能工巧匠。
随便看
đãng tử
đãng định
đãnh
đã như vậy
đã nói là làm
đã nói trước
đã qua
đã quá
đã rồi
đã thu
đã thèm
đã thông
đã thương thì thương cho trót
đã trót thì phải trét
đã trưởng thành
đã tôi
đã tật
đã tốt muốn tốt hơn
đã từng
đã vậy
đã xem
đãy
đã đành
đã đánh là thắng
đã được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:01:20