请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ
释义
thợ
工 <工人和工人阶级。>
thợ gạch ngói
瓦工。
工人; 劳工 <个人不占有生产资料、依靠工资收入为生的劳动者(多指体力劳动者)。>
匠; 工匠 <手艺工人。>
thợ sắt.
铁匠。
thợ mộc.
木匠。
thợ lành nghề.
能工巧匠。
随便看
kỉ than đá
kỉ Đê-vôn
kị
kị binh nhẹ
kịch
kịch biểu diễn tại nhà
kịch bình
kịch bản
kịch bản gốc
kịch bản phim
kịch bản sân khấu
kịch Bắc Kinh
kịch ca múa
kịch chiến
kịch câm
kịch cương
kịch dân dã
kịch gia
kịch hiện đại
kịch hoa cổ
kịch hoa đăng
kịch hoá
kịch hoạt kê
kịch hoạt náo
kịch Hà Bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:33:19