请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỏi mắt trông chờ
释义
mỏi mắt trông chờ
熟
望眼欲穿 <形容期盼亲人归来的迫切心情。>
望穿秋水 <形容盼望得非常急切(秋水:比喻眼睛)。>
拭目以待 <擦亮眼睛等待着, 形容期望的殷切或等待某件事情的实现。>
随便看
vui buồn hợp tan
vui buồn ly hợp
vui buồn lẫn lộn
vui chung
vui chuyện
vui chơi
vui chơi giải trí
vui chơi thoả thích
vui cười
vui dạ
vui hè
vui khoẻ
vui lên
vui lòng
vui lòng khách đến
vui lòng phục tùng
vui mắt
vui mừng
vui mừng hạnh phúc
vui mừng hớn hở
vui mừng khôn xiết
vui mừng may mắn
vui mừng nhảy nhót
vui mừng phấn khởi
vui mừng quá đỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:50