请输入您要查询的越南语单词:
单词
kho tàng
释义
kho tàng
宝库 <储藏珍贵物品的地方, 多用于比喻。>
kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
民间艺术的宝藏真是无穷无尽
宝藏 <储藏的珍宝或财富, 多指矿产。 >
仓库 ; 库藏 <储藏大批粮食或其他物资的建筑物。>
sách là kho tàng kinh nghiệm của nhân loại
¯书是人类经验的仓库
藏 <储存大量东西的地方。>
随便看
xin thứ lỗi
xin trả
xin trả lại
xin tuỳ ý
xin tài liệu
xin tí lửa
xin tý lửa
xin từ biệt
xin vay
xin viện trợ
xin vui lòng cho hỏi
xin vui lòng nhận cho
xin vâng
xin xăm
xin xỏ
xin yết kiến
xin âm dương
xin ý kiến
xin ý kiến chỉ giáo
xin ý kiến phê bình
xin ăn
tê mỏi
tên
tên buôn người
tên bài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:26:42