请输入您要查询的越南语单词:
单词
gió mát
释义
gió mát
风凉 <有风而凉爽。>
mọi người ngồi chỗ gió mát nghỉ ngơi.
大家坐在风凉的地方休息。 和风; 惠风 <温和的风, 多指春风。>
ngày đẹp gió mát
和风丽日。
泠泠; 泠 <形容清凉。>
清风 <凉爽的风。>
gió mát thổi nhẹ tới
清风徐来。
trăng thanh gió mát.
清风明月。 飔 <凉风。>
随便看
hậu đài
hậu đãi
hậu đậu
hắc
hắc bạch
hắc bạch phân minh
hắc chủng
Hắc Hải
Hắc Long Giang
hắc lào
hắc lào mãn tính
hắc mã
hắc tinh tinh
hắc tố
hắc vận
hắc ám
hắc ín
hắc-ín
hắc điếm
hắn
hắng giọng
hắn ta
hắt
hắt hiu
hắt hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:26:50